Có 2 kết quả:
礼赞 lǐ zàn ㄌㄧˇ ㄗㄢˋ • 禮讚 lǐ zàn ㄌㄧˇ ㄗㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to praise
(2) well done, bravo!
(2) well done, bravo!
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to praise
(2) well done, bravo!
(2) well done, bravo!
Bình luận 0